Có 2 kết quả:
政訓處 zhèng xùn chù ㄓㄥˋ ㄒㄩㄣˋ ㄔㄨˋ • 政训处 zhèng xùn chù ㄓㄥˋ ㄒㄩㄣˋ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political training office (during Chinese revolution, since renamed political division 政治部)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political training office (during Chinese revolution, since renamed political division 政治部)
Bình luận 0